ethylation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ethylation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ethylation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ethylation.

Từ điển Anh Việt

  • ethylation

    * danh từ

    sự úa vàng (cây); tình trạng xanh xao (người)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ethylation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự etyl hóa