grain alcohol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grain alcohol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grain alcohol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grain alcohol.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grain alcohol
* kỹ thuật
ô tô:
cồn thực vật
thực phẩm:
rượu từ ngũ cốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grain alcohol
Similar:
ethyl alcohol: the intoxicating agent in fermented and distilled liquors; used pure or denatured as a solvent or in medicines and colognes and cleaning solutions and rocket fuel; proposed as a renewable clean-burning additive to gasoline
Synonyms: ethanol, fermentation alcohol
Từ liên quan
- grain
- grains
- grainy
- grained
- grainer
- grainger
- graining
- grain bin
- grain car
- grain oil
- grainless
- grain barn
- grain bill
- grain mash
- grain mill
- grain moth
- grain side
- grain silo
- grain size
- grain tank
- grain test
- grain-sick
- grain-side
- grainfield
- graininess
- grain brush
- grain drier
- grain dryer
- grain field
- grain laden
- grain shape
- grain sieve
- grain spout
- grain testa
- graing work
- grainy club
- grainy lard
- grain binder
- grain blower
- grain broker
- grain column
- grain grader
- grain market
- grain puffer
- grain shovel
- grain sizing
- grained rock
- grain alcohol
- grain carrier
- grain cleaner