grain shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grain shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grain shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grain shape.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grain shape
* kỹ thuật
dạng hạt
dạng thớ
Từ liên quan
- grain
- grains
- grainy
- grained
- grainer
- grainger
- graining
- grain bin
- grain car
- grain oil
- grainless
- grain barn
- grain bill
- grain mash
- grain mill
- grain moth
- grain side
- grain silo
- grain size
- grain tank
- grain test
- grain-sick
- grain-side
- grainfield
- graininess
- grain brush
- grain drier
- grain dryer
- grain field
- grain laden
- grain shape
- grain sieve
- grain spout
- grain testa
- graing work
- grainy club
- grainy lard
- grain binder
- grain blower
- grain broker
- grain column
- grain grader
- grain market
- grain puffer
- grain shovel
- grain sizing
- grained rock
- grain alcohol
- grain carrier
- grain cleaner