grain shape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grain shape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grain shape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grain shape.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grain shape

    * kỹ thuật

    dạng hạt

    dạng thớ