grainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grainer.
Từ điển Anh Việt
grainer
/'greinə/
* danh từ
thợ vẽ vân giả
bút lông vẽ vân giả
công nhân thuộc da sần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grainer
* kinh tế
thùng tái kết tinh