grain cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grain cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grain cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grain cleaner.

Từ điển Anh Việt

  • grain cleaner

    /'grein'kli:nə/

    * danh từ

    (nông nghiệp) máy quạt thóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grain cleaner

    * kinh tế

    máy làm sạch hạt

    sự làm sạch hạt