grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
grain
/grein/
* danh từ (danh từ tập thể số ít)
thóc lúa
hạt, hột
a grain of rice: hạt gạo
grains of sand: hạt cát
một chút, mảy may
without a grain of love: không một mảy may yêu thương
thớ (gỗ)
wood of fine grain: gỗ thớ mịn
with the grain: dọc thớ, thuận theo thớ
against the grain: ngang thớ
tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng
in grain: về bản chất; triệt để, hoàn toàn
a rogue in grain: một thằng chúa đểu
man of coarse grain: người thô lỗ
Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm
(số nhiều) bã rượu
to be (go) against the grain
trái ý muốn
dyed in grain
(xem) dye
* ngoại động từ
nghiến thành hột nhỏ
làm nổi hột (ở bề mặt)
sơn già vân (như vân gỗ, vân đá)
nhuộm màu bền
thuộc thành da sần
cạo sạch lông (da để thuộc)
* nội động từ
kết thành hạt
grain
(vật lí) hạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grain
* kinh tế
gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam)
hạt
hạt ngũ cốc
thóc lúa
tinh thể
* kỹ thuật
cuội
hạt
hạt nhỏ
hạt tinh thể
hướng sợi giấy
hướng thớ
kết hạt
làm nổi hạt
lớp
nghiền thành hạt
sọc
vạch
vân
xây dựng:
hướng khe nứt
cơ khí & công trình:
sỏi đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grain
a relatively small granular particle of a substance
a grain of sand
a grain of sugar
foodstuff prepared from the starchy grains of cereal grasses
Synonyms: food grain, cereal
the side of leather from which the hair has been removed
a weight unit used for pearls or diamonds: 50 mg or 1/4 carat
Synonyms: metric grain
1/60 dram; equals an avoirdupois grain or 64.799 milligrams
1/7000 pound; equals a troy grain or 64.799 milligrams
dry seed-like fruit produced by the cereal grasses: e.g. wheat, barley, Indian corn
Synonyms: caryopsis
a cereal grass
wheat is a grain that is grown in Kansas
the smallest possible unit of anything
there was a grain of truth in what he said
he does not have a grain of sense
the direction, texture, or pattern of fibers found in wood or leather or stone or in a woven fabric
saw the board across the grain
paint (a surface) to make it look like stone or wood
Similar:
texture: the physical composition of something (especially with respect to the size and shape of the small constituents of a substance)
breadfruit has the same texture as bread
sand of a fine grain
fish with a delicate flavor and texture
a stone of coarse grain
ingrain: thoroughly work in
His hands were grained with dirt
granulate: form into grains
granulate: become granular
- grain
- grains
- grainy
- grained
- grainer
- grainger
- graining
- grain bin
- grain car
- grain oil
- grainless
- grain barn
- grain bill
- grain mash
- grain mill
- grain moth
- grain side
- grain silo
- grain size
- grain tank
- grain test
- grain-sick
- grain-side
- grainfield
- graininess
- grain brush
- grain drier
- grain dryer
- grain field
- grain laden
- grain shape
- grain sieve
- grain spout
- grain testa
- graing work
- grainy club
- grainy lard
- grain binder
- grain blower
- grain broker
- grain column
- grain grader
- grain market
- grain puffer
- grain shovel
- grain sizing
- grained rock
- grain alcohol
- grain carrier
- grain cleaner