granulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulate.
Từ điển Anh Việt
granulate
/'grænjuleit/
* ngoại động từ
nghiền thành hột nhỏ
làm kết thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở một vật gì)
granulated sugar: đường kính
* nội động từ
kết hột
granulate
(vật lí) làm thành hạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
granulate
* kinh tế
làm kết thành bột
nghiền thành bột nhỏ
* kỹ thuật
hạt nhỏ
làm thành hạt
nghiền thành hạt
hóa học & vật liệu:
kết hạt
thành hạt