granulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulated.

Từ điển Anh Việt

  • granulated

    * tính từ

    kết hạt; tạo thành hạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • granulated

    * kỹ thuật

    hóa hạt

    tán nhỏ

    tạo hạt

    hóa học & vật liệu:

    được kết hạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granulated

    made grainy or formed into granules

    granulated sugar

    Similar:

    granulate: form into grains

    Synonyms: grain

    granulate: become granular

    Synonyms: grain

    granulate: form granulating tissue

    wounds and ulcers can granulate