ingrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingrain.
Từ điển Anh Việt
ingrain
/'in'grein/
* tính từ
nhuộm ngay từ sợi
ăn sâu, thâm căn cố đế