ingrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingrained.
Từ điển Anh Việt
ingrained
/'in'greind/
* tính từ
ăn sâu, thâm căn cố đế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingrained
Similar:
ingrain: thoroughly work in
His hands were grained with dirt
Synonyms: grain
impress: produce or try to produce a vivid impression of
Mother tried to ingrain respect for our elders in us
deep-rooted: (used especially of ideas or principles) deeply rooted; firmly fixed or held
deep-rooted prejudice
deep-seated differences of opinion
implanted convictions
ingrained habits of a lifetime
a deeply planted need
Synonyms: deep-seated, implanted, planted