impress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
impress
/im'pres/
* danh từ
sự đóng dấu
dấu (đóng vào, in vào...)
(nghĩa bóng) dấu ấn
a work bearing an impress of genius: tác phẩm mang dấu ấn của một thiên tài
* ngoại động từ
đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
* ngoại động từ
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính
trưng thu, sung công (hàng hoá...)
đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impress
* kinh tế
đục lỗ
sự đóng
sự in
tạo lỗ
* kỹ thuật
dấu
đóng dấu
hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impress
the act of coercing someone into government service
Synonyms: impressment
impress positively
The young chess player impressed her audience
produce or try to produce a vivid impression of
Mother tried to ingrain respect for our elders in us
mark or stamp with or as if with pressure
To make a batik, you impress a design with wax
Synonyms: imprint
dye (fabric) before it is spun
Synonyms: yarn-dye
Similar:
affect: have an emotional or cognitive impact upon
This child impressed me as unusually mature
This behavior struck me as odd
print: reproduce by printing
shanghai: take (someone) against his will for compulsory service, especially on board a ship
The men were shanghaied after being drugged
- impress
- impressed
- impression
- impressive
- impressible
- impressibly
- impressions
- impressment
- impressional
- impressively
- impressionary
- impressionism
- impressionist
- impress system
- impressibility
- impressionable
- impressiveness
- impressed force
- impressed stamp
- impressionistic
- impression cover
- impressed current
- impressed voltage
- impression roller
- impressionability
- impressionableness
- impressive aphasia
- impressed stamp tem
- impression cylinder
- impressionistically
- impressones digitatae
- impressio petrosa palbi
- impressio renalis hepatis
- impressio gastrica hepatis
- impressions per hour (iph)
- impressio cardiaca heptatis
- impressed electromotive force