impressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressive.
Từ điển Anh Việt
impressive
/im'presiv/
* tính từ
gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
an impressive scene: cảnh hùng vĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impressive
making a strong or vivid impression
an impressive ceremony
Antonyms: unimpressive
producing a strong effect
gave an impressive performance as Othello
a telling gesture
Synonyms: telling