impressively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impressively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressively.

Từ điển Anh Việt

  • impressively

    * phó từ

    hùng vự, nguy nga, gợi cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impressively

    in an impressive manner

    the students progressed impressively fast

    Synonyms: imposingly

    Antonyms: unimpressively