impressiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impressiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressiveness.
Từ điển Anh Việt
impressiveness
/im'presivnis/
* danh từ
sự gây ấn tượng sâu sắc, sự gây xúc động, sự gợi cảm
vẻ hùng vĩ, vẻ nguy nga, vẻ oai vệ, vẻ uy nghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impressiveness
splendid or imposing in size or appearance
the grandness of the architecture
impressed by the richness of the flora
Synonyms: grandness, magnificence, richness
the quality of making a strong or vivid impression on the mind