magnificence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnificence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnificence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnificence.
Từ điển Anh Việt
magnificence
/mæg'nifisns/ (magnificentness) /mæg'nifisntnis/
* danh từ
vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnificence
the quality of being magnificent or splendid or grand
for magnificence and personal service there is the Queen's hotel
his `Hamlet' lacks the brilliance that one expects
it is the university that gives the scene its stately splendor
an imaginative mix of old-fashioned grandeur and colorful art
advertisers capitalize on the grandness and elegance it brings to their products
Synonyms: brilliance, splendor, splendour, grandeur, grandness
Similar:
impressiveness: splendid or imposing in size or appearance
the grandness of the architecture
impressed by the richness of the flora