brilliance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brilliance
(Tech) chói (d); độ chói
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brilliance
* kỹ thuật
độ bóng
độ chói
mức chói
xây dựng:
ánh (kim)
toán & tin:
độ rõ (âm thanh)
hóa học & vật liệu:
sự mài nhẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brilliance
unusual mental ability
Synonyms: genius
Similar:
glare: a light within the field of vision that is brighter than the brightness to which the eyes are adapted
a glare of sunlight
Synonyms: blaze
magnificence: the quality of being magnificent or splendid or grand
for magnificence and personal service there is the Queen's hotel
his `Hamlet' lacks the brilliance that one expects
it is the university that gives the scene its stately splendor
an imaginative mix of old-fashioned grandeur and colorful art
advertisers capitalize on the grandness and elegance it brings to their products