splendor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splendor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splendor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splendor.
Từ điển Anh Việt
splendor
/'splendə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) splendour
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splendor
Similar:
luster: a quality that outshines the usual
Synonyms: lustre, brilliancy, splendour
magnificence: the quality of being magnificent or splendid or grand
for magnificence and personal service there is the Queen's hotel
his `Hamlet' lacks the brilliance that one expects
it is the university that gives the scene its stately splendor
an imaginative mix of old-fashioned grandeur and colorful art
advertisers capitalize on the grandness and elegance it brings to their products
Synonyms: brilliance, splendour, grandeur, grandness