grandeur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grandeur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grandeur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grandeur.
Từ điển Anh Việt
grandeur
/'grændʤə/
* danh từ
vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng
sự cao quý, sự cao thượng
sự vĩ đại, sự lớn lao
điệu bộ oai vệ
lối sống vương giả
uy quyền, quyền thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grandeur
Similar:
magnificence: the quality of being magnificent or splendid or grand
for magnificence and personal service there is the Queen's hotel
his `Hamlet' lacks the brilliance that one expects
it is the university that gives the scene its stately splendor
an imaginative mix of old-fashioned grandeur and colorful art
advertisers capitalize on the grandness and elegance it brings to their products
Synonyms: brilliance, splendor, splendour, grandness
nobility: the quality of elevation of mind and exaltation of character or ideals or conduct
Synonyms: nobleness, magnanimousness