luster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luster.
Từ điển Anh Việt
luster
/'lʌstə/
* danh từ
(như) lustrum
* danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)
ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
đèn trần nhiều ngọn
sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
it added new lustre to his fame: cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy