sheen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheen.
Từ điển Anh Việt
sheen
/ʃi:n/
* danh từ
sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn
* nội động từ
(thơ ca) ngời sáng, xán lạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheen
* kỹ thuật
nước bóng
nước láng
sự sáng màu
xây dựng:
mắt vải
môi trường:
sự óng ánh