sheeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheeny.

Từ điển Anh Việt

  • sheeny

    /'ʃi:ni/

    * tính từ

    (thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn

    * danh từ

    (từ lóng) người Do thái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheeny

    Similar:

    kike: (ethnic slur) offensive term for a Jew

    Synonyms: hymie, yid

    glistening: reflecting light

    glistening bodies of swimmers

    the horse's glossy coat

    lustrous auburn hair

    saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet carpet

    shining white enamel

    Synonyms: glossy, lustrous, shiny, shining