sheeny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheeny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheeny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheeny.
Từ điển Anh Việt
sheeny
/'ʃi:ni/
* tính từ
(thơ ca) huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn
* danh từ
(từ lóng) người Do thái