glossy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glossy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossy.

Từ điển Anh Việt

  • glossy

    /'glɔsi/

    * tính từ

    bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glossy

    * kỹ thuật

    bóng

    bóng láng

    láng

    sáng bóng

    sáng chói

    xây dựng:

    láng bóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glossy

    a photograph that is printed on smooth shiny paper

    (of paper and fabric and leather) having a surface made smooth and glossy especially by pressing between rollers

    calendered paper

    glossy paper

    Synonyms: calendered

    superficially attractive and stylish; suggesting wealth or expense

    a glossy TV series

    Synonyms: showy

    Similar:

    slick: a magazine printed on good quality paper

    Synonyms: slick magazine

    glistening: reflecting light

    glistening bodies of swimmers

    the horse's glossy coat

    lustrous auburn hair

    saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet carpet

    shining white enamel

    Synonyms: lustrous, sheeny, shiny, shining