calendered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calendered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calendered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calendered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calendered

    Similar:

    calender: press between rollers or plates so as to smooth, glaze, or thin into sheets

    calender paper

    glossy: (of paper and fabric and leather) having a surface made smooth and glossy especially by pressing between rollers

    calendered paper

    glossy paper

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).