calender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calender.

Từ điển Anh Việt

  • calender

    /'kæləndə/ (calender) /'kælində/

    * danh từ

    (kỹ thuật) máy cán láng

    * ngoại động từ

    (kỹ thuật) cán láng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calender

    * kỹ thuật

    máy cán

    máy cán ép

    máy cán láng

    máy cán tráng

    hóa học & vật liệu:

    máy cán lò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calender

    a machine that smooths or glazes paper or cloth by pressing it between plates or passing it through rollers

    press between rollers or plates so as to smooth, glaze, or thin into sheets

    calender paper