calender stack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calender stack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calender stack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calender stack.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calender stack

    * kỹ thuật

    bộ trục cán láng