glossy paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glossy paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossy paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossy paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glossy paper
* kỹ thuật
giấy làm bóng
giấy láng
giấy lụa
vật lý:
giấy ảnh bóng