glossy-coated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glossy-coated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossy-coated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossy-coated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glossy-coated
Similar:
glossy-haired: having glossy hair
a glossy-coated foxhound
Synonyms: glossy-furred
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).