glistening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glistening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glistening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glistening.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glistening

    reflecting light

    glistening bodies of swimmers

    the horse's glossy coat

    lustrous auburn hair

    saw the moon like a shiny dime on a deep blue velvet carpet

    shining white enamel

    Synonyms: glossy, lustrous, sheeny, shiny, shining

    Similar:

    glitter: be shiny, as if wet

    His eyes were glistening

    Synonyms: glisten, glint, gleam, shine

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).