hymie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hymie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hymie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hymie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hymie

    Similar:

    kike: (ethnic slur) offensive term for a Jew

    Synonyms: sheeny, yid

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).