impressment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impressment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressment.

Từ điển Anh Việt

  • impressment

    /im'presmənt/

    * danh từ

    (sử học) sự cưỡng bách tòng quân, sự bắt lính

    sự trưng thu, sự sung công (hàng hoá...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impressment

    Similar:

    impress: the act of coercing someone into government service