impressed stamp tem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impressed stamp tem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impressed stamp tem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impressed stamp tem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impressed stamp tem

    * kinh tế

    con niêm thuế

    đã đóng dấu