impression cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impression cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impression cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impression cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impression cover

    * kinh tế

    mức bao phủ ấn tượng