shanghai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shanghai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shanghai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shanghai.

Từ điển Anh Việt

  • shanghai

    /ʃæɳ'hai/

    * ngoại động từ

    (hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)

    (từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shanghai

    the largest city of China; located in the east on the Pacific; one of the largest ports in the world

    take (someone) against his will for compulsory service, especially on board a ship

    The men were shanghaied after being drugged

    Synonyms: impress