shanghai dialect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shanghai dialect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shanghai dialect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shanghai dialect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shanghai dialect

    Similar:

    wu: a dialect of Chinese spoken in the Yangtze delta

    Synonyms: Wu dialect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).