wu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wu.
Từ điển Anh Việt
wu
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc)
* danh từ
(lịch sử TrungHoa) Nhà Ngô (thời Tam Quốc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wu
a dialect of Chinese spoken in the Yangtze delta
Synonyms: Wu dialect, Shanghai dialect