yarn-dye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yarn-dye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yarn-dye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yarn-dye.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yarn-dye
* kỹ thuật
dệt may:
nhuộm sợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yarn-dye
Similar:
impress: dye (fabric) before it is spun