print nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print.

Từ điển Anh Việt

  • print

    /print/

    * danh từ

    chữ in

    in large print: in chữ lớn

    sự in ra

    the book is not in print yet: quyển sách chưa in

    the book is still in print: quyển sách vẫn còn in để bán

    dấu in; vết; dấu

    ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra

    vải hoa in

    * định ngữ

    bằng vải hoa in

    print dress: áo bằng vải hoa in

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí

    giấy in báo ((cũng) newsprint)

    to rush into print

    ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn

    * ngoại động từ

    in xuất bản, đăng báo, viết vào sách

    in, in dấu, in vết (lên vật gì)

    rửa, in (ảnh)

    viết (chữ) theo lối chữ in

    in hoa (vải)

    in, khắc (vào tâm trí)

  • print

    in // sự in

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print

    * kinh tế

    bài in

    bài in, bản in

    bản in

    bản in (chứ không phải bản viết tay hai bản đánh máy)

    chữ in

    đăng báo

    in

    xuất bản

    * kỹ thuật

    ấn bản

    ảnh

    bản in

    bản sao

    dấu

    đầu gác thao (đúc)

    dấu in

    dấu vết

    hoa

    in

    ký hiệu

    sự in

    toán & tin:

    bản in, in

    xây dựng:

    bản vẽ in

    hóa học & vật liệu:

    mẫu in

    vật in

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • print

    the text appearing in a book, newspaper, or other printed publication

    I want to see it in print

    a picture or design printed from an engraving

    availability in printed form

    we've got to get that story into print

    his book is no longer in print

    a copy of a movie on film (especially a particular version of it)

    a fabric with a dyed pattern pressed onto it (usually by engraved rollers)

    put into print

    The newspaper published the news of the royal couple's divorce

    These news should not be printed

    Synonyms: publish

    write as if with print; not cursive

    make into a print

    print the negative

    reproduce by printing

    Synonyms: impress

    Similar:

    mark: a visible indication made on a surface

    some previous reader had covered the pages with dozens of marks

    paw prints were everywhere

    photographic print: a printed picture produced from a photographic negative