publish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

publish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm publish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của publish.

Từ điển Anh Việt

  • publish

    /'pʌbliʃ/

    * ngoại động từ

    công bố; ban bố (sắc lệnh...)

    xuất bản (sách...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • publish

    prepare and issue for public distribution or sale

    publish a magazine or newspaper

    Synonyms: bring out, put out, issue, release

    have (one's written work) issued for publication

    How many books did Georges Simenon write?

    She published 25 books during her long career

    Synonyms: write

    Similar:

    print: put into print

    The newspaper published the news of the royal couple's divorce

    These news should not be printed