publisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
publisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm publisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của publisher.
Từ điển Anh Việt
publisher
/'pʌbliʃə/
* danh từ
người xuất bản, nhà xuất bản (sách báo...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ báo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
publisher
a firm in the publishing business
Synonyms: publishing house, publishing firm, publishing company
a person engaged in publishing periodicals or books or music
the proprietor of a newspaper
Synonyms: newspaper publisher