publishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

publishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm publishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của publishing.

Từ điển Anh Việt

  • publishing

    * danh từ

    công việc xuất bản; nghề xuất bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • publishing

    Similar:

    publication: the business of issuing printed matter for sale or distribution

    print: put into print

    The newspaper published the news of the royal couple's divorce

    These news should not be printed

    Synonyms: publish

    publish: prepare and issue for public distribution or sale

    publish a magazine or newspaper

    Synonyms: bring out, put out, issue, release

    publish: have (one's written work) issued for publication

    How many books did Georges Simenon write?

    She published 25 books during her long career

    Synonyms: write