publishing conglomerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
publishing conglomerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm publishing conglomerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của publishing conglomerate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
publishing conglomerate
a conglomerate of publishing companies
Synonyms: publishing empire
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).