print out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print out

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    in từ máy tính