print run nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print run nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print run giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print run.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print run

    * kinh tế

    số lượng in

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số bản in

    sự chạy in

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • print run

    the period that presses run to produce an issue of a newspaper

    Synonyms: press run