printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printer.
Từ điển Anh Việt
printer
/'printə/
* danh từ
thợ in
chủ nhà in
máy in
thợ in vải hoa
printer's devil
thợ học việc ở nhà in
printer's ink
mực in
to spill printer's ink: in
printer's pie
đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn ((cũng) pie)
printer
thiết bị in, máy in
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
printer
* kinh tế
chủ nhà in
máy in (gắn với một máy vi tính)
thợ in
* kỹ thuật
máy in
Từ điển Anh Anh - Wordnet
printer
someone whose occupation is printing
Synonyms: pressman
(computer science) an output device that prints the results of data processing
a machine that prints
Synonyms: printing machine
Từ liên quan
- printer
- printery
- printer bar
- printer file
- printer font
- printer bound
- printer cable
- printer drive
- printer speed
- printer's ink
- printer buffer
- printer button
- printer driver
- printer engine
- printer memory
- printer object
- printer output
- printer's mark
- printer's ream
- printer plotter
- printer's devil
- printer settings
- printer software
- printer terminal
- printer's proofs
- printer's supply
- printer connector
- printer emulation
- printer applicator
- printer controller
- printer resolution
- printer designation
- printer maintenance
- printer workstation
- printer character set
- printer-specification
- printer and typesetter
- printer interface port
- printer access protocol
- printer memory tracking
- printer operating speed
- printer command language
- printer control language
- printer work group (pwg)
- printer control language-pcl
- printers ink model statute (1911)
- printer's slotter for corrugated board
- printer command/control language (hp) (pcl)