printer workstation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

printer workstation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printer workstation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printer workstation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • printer workstation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạm làm việc máy in