printer control language-pcl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
printer control language-pcl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printer control language-pcl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printer control language-pcl.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
printer control language-pcl
* kỹ thuật
toán & tin:
ngôn ngữ điều khiển máy in
Từ liên quan
- printer
- printery
- printer bar
- printer file
- printer font
- printer bound
- printer cable
- printer drive
- printer speed
- printer's ink
- printer buffer
- printer button
- printer driver
- printer engine
- printer memory
- printer object
- printer output
- printer's mark
- printer's ream
- printer plotter
- printer's devil
- printer settings
- printer software
- printer terminal
- printer's proofs
- printer's supply
- printer connector
- printer emulation
- printer applicator
- printer controller
- printer resolution
- printer designation
- printer maintenance
- printer workstation
- printer character set
- printer-specification
- printer and typesetter
- printer interface port
- printer access protocol
- printer memory tracking
- printer operating speed
- printer command language
- printer control language
- printer work group (pwg)
- printer control language-pcl
- printers ink model statute (1911)
- printer's slotter for corrugated board
- printer command/control language (hp) (pcl)