printout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

printout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printout.

Từ điển Anh Việt

  • printout

    * danh từ

    dữ liệu in ra từ máy tính, máy fax

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • printout

    * kinh tế

    bản in từ máy điện báo chữ

    bản in từ máy vi tính

    * kỹ thuật

    bản in

    bản in ra

    bản sao cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • printout

    the output of a computer in printed form