print queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print queue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chuỗi in

    hàng đợi in

    hàng in, chuỗi in