printable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
printable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm printable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của printable.
Từ điển Anh Việt
printable
* tính từ
có thể xuất bản, có thể in được, đăng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
printable
* kỹ thuật
xây dựng:
in được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
printable
fit for publication because free of material that is morally or legally objectionable
printable language
Antonyms: unprintable