unprintable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unprintable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unprintable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unprintable.

Từ điển Anh Việt

  • unprintable

    /'ʌn'printəbl/

    * tính từ

    không in được (vì quá tục tĩu)

    an unprintable work: một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unprintable

    unfit for print because morally or legally objectionable or offensive to good taste

    an unprintable epithet

    unprintable pictures

    Antonyms: printable